Loading data. Please wait

EN 1993-1-4

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-1-4
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-1-4 (2007-02), IDT * DIN EN 1993-1-4 (2015-10), IDT * BS EN 1993-1-4 (2006-11-30), IDT * NF P22-314 (2007-02-01), IDT * SN EN 1993-1-4 (2006), IDT * OENORM EN 1993-1-4 (2007-04-01), IDT * OENORM EN 1993-1-4/A1 (2014-10-15), IDT * PN-EN 1993-1-4 (2006-11-22), IDT * PN-EN 1993-1-4 (2007-10-25), IDT * SS-EN 1993-1-4 (2006-11-06), IDT * UNE-EN 1993-1-4 (2012-12-05), IDT * UNI EN 1993-1-4:2007 (2007-01-18), IDT * UNI EN 1993-1-4:2015 (2015-08-27), IDT * STN EN 1993-1-4 (2007-04-01), IDT * STN EN 1993-1-4 (2011-04-01), IDT * CSN EN 1993-1-4 (2007-04-01), IDT * CSN EN 1993-1-4 (2008-01-01), IDT * DS/EN 1993-1-4 (2007-02-26), IDT * DS/EN 1993-1-4 (2008-03-14), IDT * NEN-EN 1993-1-4:2006 en (2006-12-01), IDT * NEN-EN 1993-1-4:2006 nl (2006-12-01), IDT * SFS-EN 1993-1-4 (2007-11-02), IDT * SFS-EN 1993-1-4:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 508-3 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 3: Stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-4 (2009-04)
Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-5 (2009-03)
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-1 (1997-12)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-2 (1997-12)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-3 (1997-12)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress (ISO 3506-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7089 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade A (ISO 7089:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7089
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7090 (2000-06)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7090
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 10088-1 (2014-10) * EN 10088-2 (2014-10) * EN 10088-3 (2014-10) * EN 10162 (2003-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN ISO 9445 (2006-03)
Thay thế cho
ENV 1993-1-4 (1996-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-4 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-4
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.040.01. Công trình nói chung
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-1-4 (1996-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 3 (1984)
Common unified rules for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-4 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-4 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-4
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.040.01. Công trình nói chung
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-4 (2006-10)
Từ khóa
Austenitic steels * Buildings * Components * Construction * Construction engineering works * Design * Dimensioning * Durability * Eurocode * Ferritic steels * Flat steels * Load capacity * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Sheet steels * Stainless steels * Steel-framed constructions * Structural steel work * Flat bars * Permanency
Số trang
39