Loading data. Please wait
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2006-10-00
| Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 3: Stainless steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-3 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode: Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-3 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-11 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-12 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10029 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-4 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-5 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-2 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress (ISO 3506-3:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-3 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Normal series - Product grade A (ISO 7089:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7089 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7090 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-4 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-1-4 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-4 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common unified rules for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 3 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-4 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-1-4 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |