Loading data. Please wait

EN 1993-1-1

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings

Số trang: 101
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
(1) Eurocode 3 applies to the design of buildings and civil engineering works in steel. It complies with the principles and requirements for the safty and serviceability of stuctures, the basis of their design and verification that are given in EN 1990 - Basis of stucturel design. (2) Eurocode 3 is concerned only with requirements for resistance, seviceability, durability and fire resistance of steel structures. Other requirements, e.g. concerning thermal and sound insulation, are not covered. (3) Eurocode 3 is intended to be used in conjunction with: EN 1990 "Basis of stucturel design"; EN 1991 "Actions on structures"; ENs, ETAGs and ETAs for construction products relevant for steel structures; EN 1090 "Execution of Steel Structures - Technical requirements"; EN 1992 to EN 1999 when steel structures or steel components are referred to
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01), IDT
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-1-1 (2005-07), IDT * DIN EN 1993-1-1 (2010-08), IDT * DIN EN 1993-1-1 (2010-12), IDT * BS EN 1993-1-1+A1 (2005-05-18), IDT * SN EN 1993-1-1 (2005-12), IDT * OENORM EN 1993-1-1 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 1993-1-1 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 1993-1-1 (2012-03-01), IDT * OENORM EN 1993-1-1 (2014-10-15), IDT * OENORM EN 1993-1-1/A1 (2013-02-15), IDT * OENORM EN 1993-1-1/A1 (2013-10-15), IDT * PN-EN 1993-1-1 (2006-06-12), IDT * SS-EN 1993-1-1 (2005-06-03), IDT * UNE-EN 1993-1-1 (2008-05-21), IDT * UNE-EN 1993-1-1 (2013-04-10), IDT * TS EN 1993-1-1 (2005-12-27), IDT * TS EN 1993-1-1 (2014-01-02), IDT * UNI EN 1993-1-1:2005 (2005-08-01), IDT * UNI EN 1993-1-1:2014 (2014-07-17), IDT * STN EN 1993-1-1 (2005-10-01), IDT * STN EN 1993-1-1 (2006-11-01), IDT * CSN EN 1993-1-1 (2005-08-01), IDT * CSN EN 1993-1-1 (2006-12-01), IDT * CSN EN 1993-1-1 ed. 2 (2011-07-01), IDT * DS/EN 1993-1-1 (2005-10-26), IDT * DS/EN 1993-1-1 + AC (2008-02-10), IDT * NEN-EN 1993-1-1+C2:2011 nl (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1993-1-1:2006 en (2006-01-01), IDT * NEN-EN 1993-1-1:2006 nl (2006-01-01), IDT * NEN-EN 1993-1-1:2006+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1993-1-1 (2006-11-03), IDT * SFS-EN 1993-1-1:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (2009-05)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-1 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-3 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-4 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-5 (2007-09)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-5
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-6 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-6
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-7 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-7
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-8 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-8
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10219-1 (1997-08)
Thay thế cho
ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1/A1 (1994-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1/A2 (1998-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-1 (2003-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-1-1/A2 (1998-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1/A1 (1994-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 3 (1984)
Common unified rules for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-1 (2003-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Từ khóa
Basic design data * Bolted joints * Buildings * Components * Connections * Construction * Cross sections * Definitions * Design * Dimensioning * Draft * Durability * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fatigue * Fatigue behaviour * Fitness for purpose * General section * Joints * Load capacity * Loading * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Rating equation * Riveted joints * Screw-bolt-joints * Steel construction * Steel structural engineering * Stress * Structural steel work * Structures * Welded joints * Workmanship * Junctions * Permanency * Compounds * Trusses
Số trang
101