Loading data. Please wait

NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1

Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2005-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2005-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-1 (2005-05), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1/AC (2006-02), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1/AC
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1/AC (2009-04), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-501-6*NF EN 10025-6 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-6*NF EN 10025-6
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-202*NF EN 10164 (2005-05-01)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-202*NF EN 10164
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-121*NF EN ISO 1461 (2009-07-01)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-121*NF EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-502-1*NF EN 10210-1 (1994-08-01)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-502-1*NF EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-540-1*NF EN 10219-1 (1997-10-01)
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-540-1*NF EN 10219-1
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-5*NF EN 10025-5 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-5*NF EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 12944
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Standards * Metals * Buckling * Boundaries * Tensile strength * Durability * Connection valves * Bibliographic references * Hollow sections * Deformation * Planning * Compilation * Design * Draft * Mathematical calculations * Mechanical properties of materials * Assembly * Summary * Stress analysis * Assemblies * Strength of materials * Joining connection * Tipping (waste) * Welded joints * Beams * Presentations * Buildings * Dimensions * Bars (materials) * Steels * Materials * Structural steels * Conception * Building specifications * Shaping
Số trang
94