Loading data. Please wait
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2005-10-01
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-6*NF EN 10025-6 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-202*NF EN 10164 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-502-1*NF EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-540-1*NF EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-5*NF EN 10025-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-3*NF EN 10025-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-2*NF EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-4*NF EN 10025-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |