Loading data. Please wait

NF A49-540-1*NF EN 10219-1

Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements.

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1997-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-540-1*NF EN 10219-1
Tên tiêu chuẩn
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Ngày phát hành
1997-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10219-1:1997,IDT * ISO 630:1980,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF A49-540-1*NF EN 10219-1 (1997-10-01)
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-540-1*NF EN 10219-1
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 287-1 * NF EN 288-1 * NF EN 288-2 * NF EN 288-3 * NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * NF EN ISO 9001 * NF EN ISO 9002 * NF EN 10246-3 * NF EN 10246-5 * NF EN 10246-8 * NF EN 10246-9 * NF EN 10246-10 * NF EN 10266 * NF EN 377 * ISO 2566-1 * A03-174 * FD CR 10260 * EU 103 * A04-102 * EU 168 * A03-116 * IC 2 * ISO 14284 * ISO 2566-1
Thay thế cho
NF A49-541 (1986-10-01)
Steel tubes. Cold finished welded structural hollow sections. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-541
Ngày phát hành 1986-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF EN 10219-1:200608 (A49-540-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 10219-1:200608 (A49-540-1)*NF A49-540-1*NF EN 10219-1*NF A49-541
Từ khóa
Rolling * Hollow sections * Grades (quality) * Mechanical properties of materials * Inspection * Marking * Condition of goods * Surface quality * Steels * Surface finishes * Weldability * Surface texture * Cold-working * Delivery conditions * Mechanical testing * Chemical composition * Unalloyed steels * Pipes * Structural steels
Số trang
35