Loading data. Please wait

NF A49-541

Steel tubes. Cold finished welded structural hollow sections. Dimensions. Technical delivery conditions.

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1986-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-541
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes. Cold finished welded structural hollow sections. Dimensions. Technical delivery conditions.
Ngày phát hành
1986-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4019:1982,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
A03-161 * A49-000 * A49-001 * A49-002 * A49-501 * A49-700 * A49-851 * A49-853 * A49-858
Thay thế cho
NF A49-541:198304 (A49-541)
Thay thế bằng
NF A49-540-2*NF EN 10219-2 (1997-10-01)
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 2 : tolerances, dimensions and sectional properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-540-2*NF EN 10219-2
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10219-1:199710 (A49-540-1)
Lịch sử ban hành
NF A49-540-2*NF EN 10219-2 (1997-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-540-2*NF EN 10219-2
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A49-541*NF A49-541:198304 (A49-541)
Từ khóa
Bending tests * Rolling * Form tolerances * Tensile testing * Mechanical properties of materials * Bend testing * Expansion tests * Tensile stress test * Marking * Condition of goods * Welding * Steels * Tensile tests * Designations * Cold-working * Weight tolerances * Delivery conditions * Flattening tests * Chemical composition * Grades (quality) * Pipes
Số trang
30