Loading data. Please wait

NF A35-501-6*NF EN 10025-6

Hot-rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-501-6*NF EN 10025-6
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Ngày phát hành
2005-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025-6:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-101-2*NF EN 1011-2 (2002-07-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2 : arc welding of ferritic steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-2*NF EN 1011-2
Ngày phát hành 2002-07-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-202*NF EN 10164 (2005-05-01)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-202*NF EN 10164
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-501-1*NF EN 10163-1 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface conditions of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-1*NF EN 10163-1
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-501-2*NF EN 10163-2 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 2 : plates and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-2*NF EN 10163-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (2011-02-01)
Hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-503*NF EN 10029 (1991-09-01)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above. Tolerances on dimensions, shape and mass.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-503*NF EN 10029
Ngày phát hành 1991-09-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-101*NF EN 10162 (2003-10-01)
Cold rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-101*NF EN 10162
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-101*NF EN 10048 (1996-11-01)
Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-101*NF EN 10048
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FD CR 10260
Thay thế cho
NF EN 10137-1:199512 (A36-204-1) * NF EN 10137-2:199512 (A36-204-2)
Thay thế bằng
NF A35-501-6*NF EN 10025-6+A1 (2009-07-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-6*NF EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-501-6*NF EN 10025-6+A1 (2009-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-6*NF EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-501-6*NF EN 10025-6*NF EN 10137-1:199512 (A36-204-1)*NF EN 10137-2:199512 (A36-204-2)
Từ khóa
High-tensile steels * Inspection * Rolling * Chemical composition * Mechanical testing * Processing * Mechanical properties of materials * Quenching * Production * Sheet materials * Iron * Marking * Condition of goods * Specifications * Trials * Steels * Metals * Fabrication * Information * Metal sections * Designations * Structural steels * Delivery conditions * Dimensions * Manufacturing * Testing * Income * Hot-working
Số trang
26