Loading data. Please wait
NF A46-503*NF EN 10029Hot rolled steel plates 3 mm thick or above. Tolerances on dimensions, shape and mass.
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1991-09-01
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions, shape and mass | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-503*NF EN 10029 |
| Ngày phát hành | 2011-02-01 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-503*NF EN 10029 |
| Ngày phát hành | 2011-02-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |