Loading data. Please wait

NF A02-005-1*NF EN 10027-1

Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1992-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Tên tiêu chuẩn
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Ngày phát hành
1992-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10027-1:1992,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IC 10 * A02-005-3
Thay thế cho
NF A02-005:197607 (A02-005)
Thay thế bằng
NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (2005-11-01)
Designation systems for steel - Part 1 : steel names
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (2005-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A02-005-1*NF EN 10027-1*NF A02-005:197607 (A02-005)
Từ khóa
Symbols * Steels * Designations * Iron
Mục phân loại
Số trang
8