Loading data. Please wait
Designation systems for steel - Part 1 : steel names
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-11-01
| Designation systems for steels. Part 2 : numerical system. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-2*NF EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 1992-11-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-05-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |