Loading data. Please wait

NF A37-101*NF EN 10162

Cold rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A37-101*NF EN 10162
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances
Ngày phát hành
2003-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10162:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-101*NF EN 10048 (1996-11-01)
Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-101*NF EN 10048
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-110-2*NF EN 10259 (1997-07-01)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-110-2*NF EN 10259
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (1992-05-01)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-1*NF EN 10113-1 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-350-1*NF EN 10169-1 (1996-12-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 1 : general information (definitions, materials, tolerances, test methods).
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350-1*NF EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-350-2*NF EN 10169-2 (2006-07-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2 : products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350-2*NF EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* A00-010 * NF EN 10002-1 * NF EN 10029 * NF EN 10045-1 * NF EN 10111 * NF EN 10113-2 * NF EN 10113-3 * NF EN 10130 * NF EN 10131 * NF EN 10139 * NF EN 10140 * NF EN 10142 * NF EN 10143 * NF EN 10147 * NF EN 10152 * NF EN 10154 * NF EN 10204 * NF EN 10214 * NF EN 10215 * NF EN 10258 * FD CR 10260 * NF EN 10268 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 14284
Thay thế cho
NF A37-101 (1977-10-01)
Steel cold formed sections for common purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-101
Ngày phát hành 1977-10-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mechanical properties of materials * Packages containers * Flange * Metal sections * Packages * Barrels * Packaging * Surface texture * Dimensional tolerances * Iron * Marking * Exportation * Trials * Surface quality * Steels * Surface finishes * Delivery * Sheathings * Information * Designations * Cold-working * Dimensions * Form on supply * Testing * Grades (quality)
Mục phân loại
Số trang
25