Loading data. Please wait

NF A35-505-1*NF EN 10113-1

Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1993-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Ngày phát hành
1993-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10113-1:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ECISS/IC 10 * A02-005-3 * NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10029 * NF EN 10045-1 * NF EN 10051 * NF EN 10079 * NF EN 10163 * NF EN 10164 * NF EN 10204 * ISO 2566-1 * A03-174 * CI 2 * A36-000 * EU 18 * A03-111 * EU 19 * A45-205 * EU 24 * A45-210 * EU 48 * A46-100 * EU 53 * A45-201 * EU 54 * A45-007 * EU 55 * A45-001 * A45-008 * A45-101 * EU 56 * A45-009 * EU 57 * EU 58 * A45-005 * EU 59 * A45-004 * EU 60 * A45-003 * EU 61 * A45-006 * EU 65 * A45-075 * EU 66 * EU 67 * A45-011 * EU 91 * A46-012 * EU 103 * A04-102 * EU 160 * A04-305 * EU 186 * A04-306 * A45-211 * A45-206 * PR EN 10034 * PR EN 10052 * A02-010 * PR EN 10056-2 * EU 162 * EU 168
Thay thế cho
NF A35-504:198412 (A35-504) * NF A36-201:198401 (A36-201)
Thay thế bằng
NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-505-1*NF EN 10113-1*NF A35-504:198412 (A35-504)*NF A36-201:198401 (A36-201)
Từ khóa
Rolling * Iron * Mechanical properties of materials * Inspection * Exportation * Marking * Testing * Trials * Trusses * Steels * Welding * Structures * Delivery * Designations * Structural steels * Form on supply * Chemical composition * Grades (quality) * Hot-working
Số trang
22