Loading data. Please wait
NF A36-350-2*NF EN 10169-2Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2 : products for building exterior applications
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-07-01
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
| Ngày phát hành | 1993-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-350*NF EN 10169 |
| Ngày phát hành | 2010-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-350*NF EN 10169 |
| Ngày phát hành | 2010-12-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |