Loading data. Please wait

NF A36-350*NF EN 10169

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2010-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-350*NF EN 10169
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2010-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10169:2010,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 * EN 10021 * EN 10025-1 * EN 10025-2 * EN 10048 * EN 10051 * EN 10079 * EN 10111 * EN 10130 * EN 10131 * EN 10139 * EN 10140 * EN 10143 * EN 10152 * EN 10204 * EN 10268 * EN 10338 * EN 10346 * EN 13523-0 * EN 13523-1 * EN 13523-2 * EN 13523-3 * EN 13523-4 * EN 13523-5 * EN 13523-6 * EN 13523-7 * EN 13523-8 * EN 13523-10 * EN 13523-12 * EN 13523-14 * EN 13523-15 * EN 13523-19 * EN 13523-21 * EN 13523-22 * EN 13523-26 * EN ISO 2815 * EN ISO 4618 * EN ISO 4628-2 * EN ISO 4628-4 * EN ISO 4628-5 * EN ISO 8044 * EN ISO 9227 * EN ISO 12944-2 * ISO 4997
Thay thế cho
NF EN 10169-1:200404 (A36-350-1) * NF EN 10169-2:200607 (A36-350-2) * NF EN 10169-3:200311 (A36-350-3)
Thay thế bằng
NF A36-350*NF EN 10169+A1 (2013-11-16)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350*NF EN 10169+A1
Ngày phát hành 2013-11-16
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A36-350*NF EN 10169+A1 (2013-11-16)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350*NF EN 10169+A1
Ngày phát hành 2013-11-16
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-350*NF EN 10169*NF EN 10169-1:200404 (A36-350-1)*NF EN 10169-2:200607 (A36-350-2)*NF EN 10169-3:200311 (A36-350-3)
Từ khóa
Properties * Thickness * Physical properties of materials * Inspection * Organic coatings * Dimensional tolerances * Iron * Marking * Trials * Strips * Steels * Metals * Materials * Designations * Durability * Definitions * Testing * Sheet materials
Số trang
37