Loading data. Please wait
Hot rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2009-07-01
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2 : arc welding of ferritic steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-101-2*NF EN 1011-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-202*NF EN 10164 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery requirements for surface conditions of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-501-1*NF EN 10163-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 2 : plates and wide flats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-501-2*NF EN 10163-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-501*NF EN 10051 |
Ngày phát hành | 2011-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above. Tolerances on dimensions, shape and mass. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-503*NF EN 10029 |
Ngày phát hành | 1991-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-1*NF EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-2*NF EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A37-101*NF EN 10162 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-101*NF EN 10048 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |