Loading data. Please wait

NF A35-501-6*NF EN 10025-6+A1

Hot rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2009-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-501-6*NF EN 10025-6+A1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Ngày phát hành
2009-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025-6+A1:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-101-2*NF EN 1011-2 (2002-07-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2 : arc welding of ferritic steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-2*NF EN 1011-2
Ngày phát hành 2002-07-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-202*NF EN 10164 (2005-05-01)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-202*NF EN 10164
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-501-1*NF EN 10163-1 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface conditions of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-1*NF EN 10163-1
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-501-2*NF EN 10163-2 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 2 : plates and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-2*NF EN 10163-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (2011-02-01)
Hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-503*NF EN 10029 (1991-09-01)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above. Tolerances on dimensions, shape and mass.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-503*NF EN 10029
Ngày phát hành 1991-09-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-101*NF EN 10162 (2003-10-01)
Cold rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-101*NF EN 10162
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-101*NF EN 10048 (1996-11-01)
Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-101*NF EN 10048
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 10025-6:200503 (A35-501-6)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A35-501-6*NF EN 10025-6+A1*NF EN 10025-6:200503 (A35-501-6)
Từ khóa
High-tensile steels * Inspection * Rolling * Chemical composition * Mechanical testing * Processing * Mechanical properties of materials * Quenching * Production * Sheet materials * Iron * Marking * Condition of goods * Specifications * Trials * Steels * Metals * Fabrication * Information * Metal sections * Designations * Structural steels * Delivery conditions * Dimensions * Manufacturing * Testing * Income * Hot-working
Số trang
25