Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-3 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode: Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4/A1 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6/AC |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7/AC |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2/AC |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1/AC |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-3 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-3/AC |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-4 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-5 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-5/AC |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A2 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-1-9 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A2 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common unified rules for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 3 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-9 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-1-9 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |