Loading data. Please wait

EN 1090-1+A1

Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for conformity assessment of performance characteristics for structural steel and aluminium components as well as for kits placed on the market as construction products. The conformity assessment covers the manufacturing characteristics, and where appropriate the structural design characteristics. This European Standard covers also the conformity assessment of steel components used in composite steel and concrete structures. The components can be used directly or in construction works or as structural components in the form of kits. This European Standard applies to series and non-series structural components including kits. The components can be made of hot rolled or cold formed constituent products or constituent products produced with other technologies. They may be produced of sections/profiles with various shapes, flat products (plates, sheet, strip), bars, castings, forgings made of steel and aluminium materials, unprotected or protected against corrosion by coating or other surface treatment, e. g. anodising of aluminium. This European Standard covers structural cold formed members and sheeting as defined in EN 1993-1-3 and EN 1999-1-4. This European Standard does not cover conformity assessment of components for suspended ceilings, rails or sleepers for use in railway systems. NOTE For certain steel and aluminium components, particular specifications for performance and other requirements have been developed. The particular specifications may be issued as an EN or as Clauses within an EN. An example is given in EN 13084-7 for single wall steel chimneys and steel liners. Such particular specifications will take precedence in case of non-compliance with the requirements of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1090-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P22-101-1*NF EN 1090-1+A1 (2012-02-01), IDT
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-1*NF EN 1090-1+A1
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1090-1 (2012-02), IDT * SN EN 1090-1+A1 (2011), IDT * OENORM EN 1090-1 (2012-03-01), IDT * PN-EN 1090-1+A1 (2012-03-05), IDT * PN-EN 1090-1+A1 (2012-11-23), IDT * SS-EN 1090-1+A1 (2011-12-08), IDT * UNE-EN 1090-1+A1 (2012-01-27), IDT * TS EN 1090-1+A1 (2014-09-03), IDT * UNI EN 1090-1:2012 (2012-02-16), IDT * STN EN 1090-1+A1 (2012-05-01), IDT * CSN EN 1090-1+A1 (2012-05-01), IDT * DS/EN 1090-1 + A1 (2012-01-13), IDT * DS/EN 1090-1 + A1 (2012-03-01), IDT * NEN-EN 1090-1:2009+A1:2011 en (2011-11-01), IDT * SFS-EN 1090-1 + A1 (2012-07-06), IDT * SFS-EN 1090-1 + A1:en (2012-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6/AC (2008-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3/AC (2009-05)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-7/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-7/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-1/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-1/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-1/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-1/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07) * EN 1090-3 (2008-06) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02) * EN 10164 (2004-12) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 98/214/EGEntsch (1998-03-09) * 2001/596/EGEntsch (2001-01-08)
Thay thế cho
EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1/AC (2010-11)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1/AC
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1/FprA1 (2011-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1/FprA1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1090-1/AC (2010-11)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1/AC
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1+A1 (2011-11)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1+A1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1090-1 (2008-03)
Steel and aluminium structural components - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1090-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1090-1 (2004-09)
Steel and aluminium structural components - General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1090-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1/FprA1 (2011-06)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * CE marking * Classification * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Deviations * Durability * Evaluations * Fire resistance * Load capacity * Loadbearing planes * Loading * Marking * Mathematical calculations * Properties * Qualification tests * Semi-finished products * Specification (approval) * Stability * Steel structures * Steels * Structural steel members * Structural steel work * Structures * Surface spread of flame * Testing * Tolerances (measurement) * Permanency * Trusses * Stress * Variations
Số trang
43