Loading data. Please wait

EN 1993-4-3

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
(1) This Part 4-3 of EN 1993 provides principles and application rules for the structural design of cylindrical steel pipelines for the transport of liquids or gases or mixtures of liquids and gases at ambient temperatures, which are not treated by other European standards covering particular applications. (2) Standards dealing with specific pipeline applications should be used for these purposes, notably EN 805:2000 for water supply systems (drinking water); EN 1295: 1997 for buried pipelines under various conditions of loading (waste water); EN 1594: 2000 for gas supply systems for operating pressures over 16 bar; EN 12007: 2000 for gas supply systems up to and including 16 bar; EN 12732: 2000 for welding; EN 13941: 2003 for pre-insulated bonded pipe systems for district heating; EN 13480: 2002 for industrial pipelines; EN 14161: 2004 for pipeline transportation systems for the petroleum and natural gas industries. (3) Rules related to special requirements of seismic design are provided in EN 1998-4 (Eurocode 8: Part 4 "Design of structures for earthquake resistance: Silos, tanks and pipelines"), which complements the rules of Eurocode 3 specifically for this purpose. (4) This Standard is restricted to buried pipelines, corresponding to the scope of Eurocode 8 Part 4 for pipelines. It is specifically intended for use on; Buried pipelines in settlement areas and in non-settlement areas; Buried pipelines crossing dykes, traffic roads and railways and canals. (5) The design of pipelines involves many different aspects. Examples are routing, pressure safety systems, corrosion protection, construction and welding, operation and maintenance. For aspects other than the structural design of the pipeline itself, reference is made to the relevant European standards listed in . This is also the case for elements like valves, fittings, insulating couplings, tees and caps. (6) Pipelines usually comprise several associated facilities such as pumping stations, operation centres, maintenance stations, etc., each of them housing different sorts of mechanical and electrical equipment. Since these facilities have a considerable influence on the continued operation of the system, it is necessary to give them adequate consideration in the design process aimed at satisfying the overall reliability requirements. However, explicit treatment of these facilities, is not included within the scope of this Standard. (7) Although large diameter pipelines are within the scope of this Standard, the corresponding design criteria should not be used for apparently similar facilities like railway tunnels and large underground gas reservoirs. (8) The provisions in this Standard are not necessarily complete for particular applications. Where this is the case, additional provisions specific to those applications should be adopted. (9) This Standard specifies the requirements regarding material properties of plates and welds in terms of strength and ductility. For detailed guidelines and requirements about materials and welding, reference should be made to the relevant standards listed in . (10) The scope of this Standard is limited to steel grades with a specified minimum yield strength not exceeding 700 N/mm2 .
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-4-3
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-4-3 (2007-07), IDT * DIN EN 1993-4-3 (2010-12), IDT * BS EN 1993-4-3 (2007-05-31), IDT * NF P22-343 (2007-07-01), IDT * SN EN 1993-4-3 (2007), IDT * OENORM EN 1993-4-3 (2007-09-01), IDT * OENORM EN 1993-4-3 (2010-06-01), IDT * PN-EN 1993-4-3 (2007-03-27), IDT * PN-EN 1993-4-3 (2008-11-21), IDT * SS-EN 1993-4-3 (2007-03-07), IDT * UNI EN 1993-4-3:2007 (2007-05-10), IDT * STN EN 1993-4-3 (2007-08-01), IDT * STN EN 1993-4-3 (2012-04-01), IDT * CSN EN 1993-4-3 (2007-09-01), IDT * CSN EN 1993-4-3 (2008-10-01), IDT * DS/EN 1993-4-3 (2007-07-30), IDT * NEN-EN 1993-4-3:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 1993-4-3 + AC (2009-11-20), IDT * SFS-EN 1993-4-3:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (2009-03)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-5 (2003-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-5
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-6 (2005-12)
Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 6: Laser beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-7 (2004-07)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 7: Electron beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-8 (2004-11)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 8: Welding of cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1295-1 (1997-07)
Structural design of buried pipelines under various conditions of loading - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1295-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2000-03)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-4 (2006-07)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 4: Silos, tanks and pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-1 (1997-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-1 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-2 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-3 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1/A2 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2/A2 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3/A4 (2005-07)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3/A4
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3/A5 (2006-02)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3/A5
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07) * EN 1990 (2002-04) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 12732 (2000-04) * ISO 3183-1 (1996-09) * ISO 3183-2 (1996-03) * ISO 3183-3 (1999-04)
Thay thế cho
ENV 1993-4-3 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-4-3 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-4-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-4-3 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-4-3 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-4-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-4-3 (1998-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-4-3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3 (2007-02)
Từ khóa
Components * Construction * Cylindrical shape * Definitions * Design * Dimensioning * Ductility * Effects * Eurocode * Fitness for purpose * Flat steels * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Pipelines * Stainless steels * Steel-framed constructions * Steels * Strength of materials * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structures * Tank installations * Underground * Flat bars * Trusses
Số trang
41