Loading data. Please wait

EN 805

Water supply - Requirements for systems and components outside buildings

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 805
Tên tiêu chuẩn
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 805 (2000-03), IDT * BS EN 805 (2000-09-15), IDT * NF P41-010 (2000-06-01), IDT * SN EN 805 (2000-07), IDT * OENORM EN 805 (2000-08-01), IDT * PN-EN 805 (2002-12-31), IDT * SS-EN 805 (2000-02-25), IDT * UNE-EN 805 (2000-12-20), IDT * TS EN 805 (2014-08-31), IDT * UNI EN 805:2002 (2002-06-01), IDT * STN EN 805 (2001-11-01), IDT * CSN EN 805 (2001-08-01), IDT * DS/EN 805 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 805:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 805:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1295-1 (1997-07) * EN 1508 (1998-09) * ISO 48 (1994-05)
Thay thế cho
prEN 805 (1999-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 805
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 805 (1999-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 805
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 805 (1996-09)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 805
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 805 (1992-08)
Water supply; requirements for external systems and components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 805
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Commissioning * Components * Connections * Containers * Corrosion * Definitions * Design * Dimensions * Disinfection * Drinking water supply * Drinking water tanks * Durability * Exterior areas * External * Hauling plants * Impurities * Installations * Laying * Maintenance * Marking * Materials * Mechanical testing * Microbiology * Outdoor-type plant * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Planning * Potable water * Pressure pipes * Pressure tests * Quality assurance * Repair * Specification (approval) * Supply * Systems * Testing * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply technology * Joints * Drinking water * Tanks * Storage quality * Compounds * Junctions * Endurance tests
Số trang
58