Loading data. Please wait
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-01-00
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10208-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10208-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 10220 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection - External organic coatings for the corrosion protection of buried or immersed steel pipelines used in conjunction with cathodic protection - Tapes and shrinkable materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12068 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |