Loading data. Please wait

EN 12007-3

Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This European Standard describes the specific functional requirements for steel pipelines in addition to the general functional requirements of EN 12007-1 for maximum operating pressures up to and including 16 bar. This European Standard specifies common basic principles for gas infrastructure. Users of this European Standard should be aware that more detailed national standards and/or codes of practice may exist in the CEN member countries. This European Standard is intended to be applied in association with these national standards and/or codes of practice setting out the above-mentioned basic principles. In the event of conflicts in terms of more restrictive requirements in national legislation/regulation with the requirements of this standard, national legislation/regulation takes precedence as illustrated in CEN/TR 13737 (all parts). CEN/TR 13737 (all parts) gives: - clarification of all legislation/regulations applicable in a member state; - if appropriate, more restrictive national requirements; - a national contact point for the latest information.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12007-3
Tên tiêu chuẩn
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12007-3 (2015-07), IDT * BS EN 12007-3 (2015-05-31), IDT * NF M50-005-3 (2015-07-03), IDT * OENORM EN 12007-3 (2015-06-15), IDT * SS-EN 12007-3 (2015-05-13), IDT * UNI EN 12007-3:2015 (2015-06-11), IDT * DS/EN 12007-3 (2015-06-25), IDT * NEN-EN 12007-3:2015 en (2015-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-1 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-2 (2014-09)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-3 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-4 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-1 (1999-11)
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-2 (2001-12)
Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1591-1 (2013-12)
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1591-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1591-2 (2008-06)
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 2: Gasket parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1591-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10255+A1 (2007-04)
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10288 (2002-04)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10288
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10289 (2002-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10289
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10290 (2002-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied polyurethane and polyurethane-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10290
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-1 (2012-08)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30670 (2012-04) * prEN 10255 (2015-04) * EN 12068 (1998-08) * EN 12327 (2012-08) * EN 12560-1 (2001-01) * EN 12560-2 (2013-09) * EN 12560-3 (2001-01) * EN 12560-4 (2001-01) * EN 12560-5 (2001-01) * EN 12732+A1 (2014-04) * EN 12954 (2001-01) * EN 13509 (2003-05) * CEN/TR 13737 Reihe * EN 13774 (2013-02) * EN 15257 (2006-12) * EN 15280 (2013-08) * EN 50162 (2004-08) * EN ISO 3183 (2012-11) * EN ISO 12944 Reihe * EN ISO 21809-1 (2011-07)
Thay thế cho
EN 12007-3 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12007-3 (2014-12)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12007-3
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12007-3 (2015-05)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-3
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-3 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12007-3 (2014-12)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12007-3
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12007-3 (2013-04)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12007-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12007-3 (1998-12)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12007-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Constructions * Corrosion protection * Definitions * Design * Environment * Gas circuits * Gas supply * Gas supply system * Gas technology * Gas transportation * Infrastructure * Maintenance * Materials * Operating conditions * Operation * Operational safety * Pipelines * Piping * Planning * Pressure * Quality * Quality requirements * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Structural systems * Testing * Welding * Working pressures * Steel tubes
Số trang
23