Loading data. Please wait
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-04-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10240 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel threaded pipe fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10241 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10255 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10255/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10255+A1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10255 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10255/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |