Loading data. Please wait

EN 10255+A1

Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
This document specifies the requirements for circular non-alloy steel tubes suitable for welding and threading and provides a number of options for the finish of tube ends and coatings. This document covers tubes of specified outside diameter 10,2 mm to 165,1 mm (thread size 1/8 to 6) in two series, medium and heavy, and three types of designated thicknesses. NOTE Tubes manufactured according to this document can be used for the conveyance of fluids as well as for other applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10255+A1
Tên tiêu chuẩn
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10255 (2007-07), IDT * NF A49-149 (2007-07-01), IDT * SN EN 10255+A1 (2007-08), IDT * OENORM EN 10255 (2007-08-01), IDT * PN-EN 10255+A1 (2007-07-13), IDT * PN-EN 10255+A1 (2009-01-06), IDT * SS-EN 10255+A1 (2007-04-17), IDT * UNE-EN 10255+A1 (2008-04-23), IDT * UNI EN 10255:2007 (2007-08-28), IDT * STN EN 10255+A1 (2007-08-01), IDT * CSN EN 10255+A1 (2007-10-01), IDT * DS/EN 10255 + A1 (2007-06-28), MOD * DS/EN 10255 + A1 (2007-06-28), IDT * NEN-EN 10255:2004+A1:2007 en (2007-05-01), IDT * SFS-EN 10255 + A1 (2007-12-14), IDT * SFS-EN 10255 + A1:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10240 (1997-12)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10240
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10241 (2000-04)
Steel threaded pipe fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10241
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10246-1 (1996-03) * EN ISO 1461 (1999-02) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 8491 (2004-07) * EN ISO 8492 (2004-07)
Thay thế cho
EN 10255 (2004-08)
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10255/prA1 (2006-11)
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255/prA1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10255+A1 (2007-04)
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10255 (2004-08)
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10255 (2004-02)
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10255
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10255 (2002-02)
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10255
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10255 (1996-01)
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10255
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10255/prA1 (2006-11)
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255/prA1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Bend testing * CE marking * Chemical composition * Conformity * Conformity assessment * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Marking * Mechanical properties * Methods of manufacture * Order indications * Pipes * Screw thread tubes * Specification (approval) * Steel components * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Testing * Thread-cutting * Threads * Unalloyed * Unalloyed steels * Visual inspection (testing) * Welded * Welding
Số trang
24