Loading data. Please wait

prEN 10255

Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10255
Tên tiêu chuẩn
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10255 (1996-04), IDT * 96/701106 DC (1996-01-22), IDT * OENORM EN 10255 (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10232 (1993-10)
Metallic materials; tube (in full section); bend test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10232
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10233 (1993-10)
Metallic materials; tube; flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10233
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10226-1 * EN 10240 * EN 10246-1 * ISO 2566-1 (1984-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10255 (2002-02)
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10255
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10255+A1 (2007-04)
Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10255 (2004-08)
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10255
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10255 (2004-02)
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10255
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10255 (2002-02)
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10255
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10255 (1996-01)
Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10255
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bend testing * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Marking * Mechanical properties * Methods of manufacture * Order indications * Pipes * Specification (approval) * Steel components * Steel tubes * Steels * Testing * Thread-cutting * Threads * Unalloyed * Unalloyed steels * Welded * Welding * Steel pipes
Số trang