Loading data. Please wait
prEN 10255Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading - Technical delivery conditions
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-02-00
| Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-Alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10255+A1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10255 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel tubes suitable for welding or threading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10255 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |