Loading data. Please wait
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số trang: 93
Ngày phát hành: 2013-09-00
Flanges and their joints - Bolting - Part 3: Classification of bolt materials for steel flanges, class designated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1594 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1594 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipelines for gas transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |