Loading data. Please wait

prEN 1594

Pipelines for gas transmission

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1594
Tên tiêu chuẩn
Pipelines for gas transmission
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1594 (1995-03), IDT * 94/712907 DC (1994-11-07), IDT * OENORM EN 1594 (1995-01-01), IDT * TS 10038 (1992-03-24), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-5 (1994-03)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 5: approval by using approved welding consumables for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-5
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-6 (1994-03)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 6: approval related to previous experience
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-6
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-7 (1993-01)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 7: approval by a standard welding procedure for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-7
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-8 (1993-01)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 8: approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-8
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-9 (1994-07)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 9: Welding procedure test for pipeline welding on site
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-9
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 439 (1990-12)
Gases for gas shielded arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 439
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 440 (1990-12)
Classification of wire electrodes and deposits for gas metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 440
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 444 (1992-12)
Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 444
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 499 (1991-05)
Classification of covered electrodes for manual metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 499
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 571-1 (1991-10)
Non destructive testing; penetrant testing; part 1: general principles for the examination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 571-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 583-1 (1991-11)
Ultrasonic examination; part 1: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 583-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 719 (1992-03)
Welding coordination; tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 719
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-1 (1992-04)
Quality systems for welding; part 1: guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-2 (1992-04)
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 2: complete quality system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-3 (1992-04)
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 3: standard quality system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 729-4 (1992-04)
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 4: elementary quality system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 729-4
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 756 (1992-05)
Classification of wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 756
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 757 (1992-05)
Classification of covered electrodes for manual metal arc welding of high strength steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 757
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 760 (1992-05)
Classification of fluxes for submerged arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 760
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1027 (1983-10)
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1027
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5580 (1985-03)
Non-destructive testing; Industrial radiographic illuminators; Minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5580
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 473 (1993) * EN 10002 (1990) * EN 10025 (1990-03) * prEN 10208-2 (1991-11) * EN 26520 (1982) * EN 29004 (1990) * EN 45004 (1992) * ISO 1106-1 (1984-12) * ISO 1106-2 (1985-05) * ISO 1106-3 (1984-12) * ISO 2504 (1973-02) * ISO 6947 (1990-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1594 (1996-11)
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2009-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2000-03)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1999-06)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1996-11)
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1994-10)
Pipelines for gas transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Constructions * Corrosion protection * Definitions * Design * Environment * Gas circuits * Gas supply * Gas technology * Gas transportation * Maintenance * Materials * Operating conditions * Operation * Operational safety * Pipelines * Piping * Planning * Quality * Quality requirements * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Structural systems * Welding
Số trang