Loading data. Please wait
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 5: approval by using approved welding consumables for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-5 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 6: approval related to previous experience | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-6 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 7: approval by a standard welding procedure for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-7 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 8: approval by a pre-production welding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-8 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 9: Welding procedure test for pipeline welding on site | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-9 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases for gas shielded arc welding and cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 439 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of wire electrodes and deposits for gas metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 440 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 444 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of covered electrodes for manual metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 499 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing; penetrant testing; part 1: general principles for the examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 571-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonic examination; part 1: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 583-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination; tasks and responsibilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 719 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems for welding; part 1: guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 2: complete quality system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 3: standard quality system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-3 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 4: elementary quality system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-4 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 756 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of covered electrodes for manual metal arc welding of high strength steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 757 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of fluxes for submerged arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 760 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1027 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Industrial radiographic illuminators; Minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5580 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1594 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipelines for gas transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |