Loading data. Please wait

prEN 1594

Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1594
Tên tiêu chuẩn
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12068 (1998-08)
Cathodic protection - External organic coatings for the corrosion protection of buried or immersed steel pipelines used in conjunction with cathodic protection - Tapes and shrinkable materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12068
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12327 (1999-01)
Gas supply systems - Pressure testing, commissioning and decommissioning procedures - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12327
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45004 (1995-03)
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45004
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * prEN 10216-1 (1995-11) * prEN 10216-2 (1998-12) * prEN 10216-3 (1998-12) * prEN 10216-4 (1998-12) * prEN 10217-1 (1995-11) * prEN 10217-2 (1998-12) * prEN 10217-3 (1998-12) * prEN 10217-4 (1998-12) * prEN 10217-5 (1998-12) * prEN 10217-6 (1998-12) * prEN 10285 (1996-06) * prEN 10286 (1996-06) * prEN 10287 (1996-06) * prEN 10288 (1996-07) * prEN 10289 (1996-11) * prEN 10290 (1996-11) * prEN 12007-1 (1998-12) * prEN 12007-3 (1998-12) * prEN 12186 (1999-04) * prEN 12560-1 (1996-08) * prEN 12560-2 (1996-08) * prEN 12560-3 (1996-08) * prEN 12560-4 (1996-08) * prEN 12583 (1996-09) * prEN 12732 (1999-04)
Thay thế cho
prEN 1594 (1996-11)
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1594 (2000-03)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2009-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2000-03)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1999-06)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1996-11)
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1994-10)
Pipelines for gas transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Constructions * Corrosion protection * Definitions * Design * Environment * Gas circuits * Gas supply * Gas supply system * Gas technology * Gas transportation * Maintenance * Materials * Operating conditions * Operation * Operational safety * Pipelines * Piping * Planning * Pressure * Quality * Quality requirements * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Structural systems * Welding
Số trang
99