Loading data. Please wait

EN 1594

Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to pipelines with a maximum operating pressure (MOP) over 16 bar for the carriage of processed, non-toxic and non-corrosive natural gas according to EN ISO 13686 in onland gas supply systems, where: pipeline elements are made of unalloyed or low-alloyed carbon steel; pipeline elements are joined by welds, flanges or mechanical couplings; the pipeline is not located within commercial or industrial premises as an integral part of the industrial process on these premises except for any pipelines and facilities supplying such premises; the design temperature of the system is between -40 °C and 120 °C inclusive. The standard applies to onshore pipeline systems from the point where the pipeline first crosses what is normally accepted as battery limit between on and offshore, e. g.: first isolation valve; the base of steep sea shelf; above the high water/low water mark onto mainland; an island. The pipeline standard also applies to a pipeline system with a starting point onshore, also when parts of the pipeline system on the mainland subsequently cross fjords, lakes etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1594
Tên tiêu chuẩn
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1594 (2009-06), IDT * BS EN 1594 (2009-01-31), IDT * NF M50-009 (2009-05-01), IDT * SN EN 1594 (2009-04), IDT * OENORM EN 1594 (2009-05-01), IDT * OENORM EN 1594 (2009-06-01), IDT * PN-EN 1594 (2009-05-27), IDT * PN-EN 1594 (2011-08-30), IDT * SS-EN 1594 (2009-01-23), IDT * UNE-EN 1594 (2009-07-08), IDT * UNI EN 1594:2009 (2009-05-27), IDT * STN EN 1594 (2009-06-01), IDT * STN EN 1594 (2009-09-01), IDT * CSN EN 1594 (2009-07-01), IDT * DS/EN 1594 (2009-03-20), IDT * NEN-EN 1594:2009 en (2009-03-01), IDT * SFS-EN 1594:en (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1515-3 (2005-09)
Flanges and their joints - Bolting - Part 3: Classification of bolt materials for steel flanges, class designated
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10288 (2002-04)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10288
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10289 (2002-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10289
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10290 (2002-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied polyurethane and polyurethane-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10290
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10301 (2003-08)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10301
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12068 (1998-08)
Cathodic protection - External organic coatings for the corrosion protection of buried or immersed steel pipelines used in conjunction with cathodic protection - Tapes and shrinkable materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12068
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12327 (2000-01)
Gas supply systems - Pressure testing, commissioning and decommissioning procedures - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12327
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-1 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-3 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-4 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12954 (2001-01)
Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12954
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14870-2 (2004-12)
Petroleum an natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings (ISO 15590-2:2003 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14870-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14870-3 (2006-02)
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3: Flanges (ISO 15590-3:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14870-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10208-2 (1996-06) * EN 12186 (2000-02) * EN 12560-2 (2001-01) * EN 12583 (2000-08) * EN 12732 (2000-04) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 14141 (2003-12) * EN 14870-1 (2004-10)
Thay thế cho
EN 1594 (2000-03)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (2008-08)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2009-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2000-03)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (2008-08)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1999-06)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1996-11)
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1994-10)
Pipelines for gas transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Constructions * Corrosion protection * Definitions * Design * Environment * Gas circuits * Gas supply * Gas supply system * Gas technology * Gas transportation * Maintenance * Materials * Operating conditions * Operation * Operational safety * Pipelines * Piping * Planning * Pressure * Pressure tests * Quality * Quality requirements * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Structural systems * Testing * Welding * Cords * Conduits * Electric cables
Số trang
83