Loading data. Please wait

EN 14870-2

Petroleum an natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings (ISO 15590-2:2003 modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14870-2
Tên tiêu chuẩn
Petroleum an natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings (ISO 15590-2:2003 modified)
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14870-2 (2005-11), IDT * BS EN 14870-2 (2005-01-20), IDT * NF M87-245-2 (2005-06-01), IDT * ISO 15590-2 (2003-12), MOD * SN EN 14870-2 (2006-01), IDT * OENORM EN 14870-2 (2005-08-01), IDT * OENORM EN 14870-2 (2004-07-01), IDT * PN-EN 14870-2 (2005-07-15), IDT * PN-EN 14870-2 (2007-04-26), IDT * SS-EN 14870-2 (2005-01-28), IDT * UNI EN 14870-2:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 14870-2 (2005-07-01), IDT * CSN EN 14870-2 (2005-06-01), IDT * DS/EN 14870-2 (2005-08-26), MOD * DS/EN 14870-2 (2005-08-26), IDT * NEN-EN 14870-2:2005 en (2005-01-01), IDT * SFS-EN 14870-2:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4885 (1996-03)
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4885
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9712 (1999-05)
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.9 (2003) * ASME B31.8 (2003) * ASME BPVC Section 9 (2004) * ASTM E 112 (1996) * ASTM E 709 (2001) * EN 287-1 (2004-03) * EN 14161 (2003-12) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 6507-1 (1997-11) * EN ISO 7438 (2000-01) * EN ISO 15156-2 (2003-12) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * ISO 148 (1983-05) * ISO 148-2 (1998-12) * ISO 148-3 (1998-12) * ISO 783 (1999-08) * ISO 3183-1 (1996-09) * ISO 3183-2 (1996-03) * ISO 3183-3 (1999-04) * ISO 3834-2 (1994-12) * ISO 6892 (1998-03) * ISO/TR 7705 (1991-11) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 11496 (1993-11) * ISO 12095 (1994-12) * ISO 12096 (1996-05) * ISO 13664 (1997-05)
Thay thế cho
prEN 14870-2 (2004-04)
Petroleum an natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings (ISO 15590-2:2003 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14870-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14870-2 (2004-12)
Petroleum an natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings (ISO 15590-2:2003 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14870-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14870-2 (2004-04)
Petroleum an natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings (ISO 15590-2:2003 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14870-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Bend couplings * Bends * Classification * Combustible liquids * Definitions * Delivery conditions * English language * Fittings * Flanges * Gas circuits * Induced * Induction * Induction methods * Inductive * Industries * Manufacturing * Marking * Metal pipes * Natural gas * Natural gas industries * Oil industries * Oil pipes * Order indications * Petroleum * Pipe fittings * Pipelines * Production * Pumping devices * Quality requirements * Ratings * Safety requirements * Seamless pipes * Specifications * Testing * Tolerances (measurement) * Transport * Transportation systems * Unalloyed steels * Hoisting devices * Winding gears * Metal conduits * Sheets * Metal tubes
Số trang