Loading data. Please wait
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2002-04-00
Non-alloy steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10224 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10288 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10288 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10288 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10288 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |