Loading data. Please wait

EN 10288

Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10288
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10288 (2003-12), IDT * BS EN 10288 (2002-05-10), IDT * NF A49-704 (2002-06-01), IDT * SN EN 10288 (2003-09), IDT * OENORM EN 10288 (2003-12-01), IDT * PN-EN 10288 (2003-11-20), IDT * SS-EN 10288 (2002-04-26), IDT * UNE-EN 10288 (2002-10-29), IDT * TS EN 10288 (2007-04-17), IDT * UNI EN 10288:2003 (2003-03-01), IDT * STN EN 10288 (2002-11-01), IDT * CSN EN 10288 (2003-01-01), IDT * DS/EN 10288 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 10288:2002 en (2002-05-01), IDT * SFS-EN 10288:en (2002-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10224 (2002-12)
Non-alloy steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10224
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-2 (1993-06) * ISO 1133 (1997-01) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 11420 (1996-10)
Thay thế cho
prEN 10288 (2001-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10288
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10288 (2002-04)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10288
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10288 (2001-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10288
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10288 (1996-07)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10288
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Corrosion protection * Definitions * Extruded * Fittings * Marking * Offshore * Order indications * Pipelines * Plastic laminations * Plastics * Polyethylene * Pre-treatment of surfaces * Sheathings * Steel pipes * Steel tubes * Surveillance (approval) * Test certificates * Testing * Underground * Water pipelines
Số trang
45