Loading data. Please wait

prEN 10288

Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10288
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10288 (1996-07)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10288
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10288 (2002-04)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10288
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10288 (2002-04)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10288
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10288 (2001-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10288
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10288 (1996-07)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10288
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Corrosion protection * Definitions * Extruded * Fittings * Pipelines * Plastic laminations * Plastics * Polyethylene * Steel pipes * Steel tubes * Water pipelines
Số trang
49