Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3: Flanges (ISO 15590-3:2004, modified)
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-02-00
Petroleum an natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings (ISO 15590-2:2003 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14870-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4885 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3: Flanges (ISO 15590-3:2004 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14870-3 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3: Flanges (ISO 15590-3:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14870-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3: Flanges (ISO 15590-3:2004 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14870-3 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |