Loading data. Please wait

EN 1759-1

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1759-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1759-1 (2005-02), IDT * BS EN 1759-1 (2004-11-30), IDT * NF E29-201-1 (2005-05-01), IDT * SN EN 1759-1 (2005-02), IDT * OENORM EN 1759-1 (2005-02-01), IDT * PN-EN 1759-1 (2005-05-15), IDT * SS-EN 1759-1 (2005-12-02), IDT * UNE-EN 1759-1 (2005-06-29), IDT * TS EN 1759-1 (2010-06-24), IDT * UNI EN 1759-1:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 1759-1 (2005-05-01), IDT * CSN EN 1759-1 (2005-08-01), IDT * DS/EN 1759-1 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 1759-1:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 1759-1:en (2005-07-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1515-1 (1999-11)
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 887 (2000-06)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes - General plan (ISO 887:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 887
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 1.20.1 (1983) * ASME B16.5 (2003) * ASTM A 105/A 105M (2003) * ASTM A 182/A 182M (2004) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 204/A 204M (2003) * ASTM A 216/A 216M (2004) * ASTM A 217/A 217M (2004) * ASTM A 240/A 240M (2011) * ASTM A 325 (2004) * ASTM A 350/A 350M (2004) * ASTM A 351/A 351M (2003) * ASTM A 352/A 352M (2003) * ASTM A 387/A 387M (2003) * ASTM A 515/A 515M (2003) * ASTM A 516/A 516M (2004) * ASTM A 537/A 537M (1995) * prEN 1515-3 (2003-12) * EN 10025 (1993-08) * EN 10028-2 (2003-06) * EN 10028-4 (2003-06) * EN 10028-7 (2000-01) * EN 10213-2 (1995-12) * EN 10213-3 (1995-12) * EN 10213-4 (1995-12) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10222-3 (1998-11) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 10222-5 (1999-12) * EN ISO 6708 (1995-07) * ISO 4955 (1994-05) * ISO 4991 (1994-10) * ISO 9327-1 (1999-04) * ISO 9327-2 (1999-06) * ISO 9328-2 (2004-08) * ISO 9328-3 (2004-08) * ISO 9328-5 (2004-08)
Thay thế cho
prEN 1759-1 (2004-06)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-1 (2004-06)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-1 (2000-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Class * Composite materials * Contact surfaces * Designations * Dimensions * Finishes * Fittings * Flange connections * Flanged fittings * Flanges * Gaskets * Marking * Materials * Pipe couplings * Pipes * Pressure * Quality assurance * Sealing surfaces * Seals * Specification (approval) * Steel flanges * Steels * Temperature dependence * Testing * Tolerances (measurement) * Valves
Số trang
76