Loading data. Please wait

prEN 1759-1

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1759-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1759-1 (2001-03), IDT * 00/716563 DC (2000-11-10), IDT * E29-201-1PR, IDT * OENORM EN 1759-1 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 (1983)
Pipe threads, general purpose (inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 887 (2000-06)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 887
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-1 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part I : Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4955 (1994-05)
Heat-resisting steels and alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4955
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4991 (1994-10)
Steel castings for pressure purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4991
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 105/A 105M (1998) * ASTM A 182/A 182M (1999) * ASTM A 202/A 202M (1993) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 204/A 204M (1993) * ASTM A 216/A 216M (1993) * ASTM A 217/A 217M (1999) * ASTM A 240/A 240Ma (2000) * ASTM A 325 (1997) * ASTM A 350/A 350Mc (2000) * ASTM A 351/A 351Ma (1994) * ASTM A 352/A 352M (1993) * ASTM A 387/A 387M (1999) * ASTM A 515/A 515M (1992) * ASTM A 516/A 516M (1990) * ASTM A 537/A 537M (1995) * prEN 1759-3 (1994-12) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO 9328-3 (1991-12) * ISO 9328-5 (1991-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1759-1 (2004-06)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-1 (2004-06)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-1 (2000-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Composite materials * Contact surfaces * Designations * Dimensions * Finishes * Fittings * Flange connections * Flanged fittings * Flanges * Gaskets * Marking * Materials * Pipe couplings * Pipes * Pressure * Quality assurance * Sealing surfaces * Specification (approval) * Steel flanges * Steels * Temperature dependence * Testing * Tolerances (measurement) * Valves * Seals
Số trang
54