Loading data. Please wait

prEN 1759-1

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1759-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1759-1 (2000-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-1 (2004-06)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-1 (2000-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Composite materials * Contact surfaces * Designations * Dimensions * Finishes * Fittings * Flange connections * Flanged fittings * Flanges * Gaskets * Marking * Materials * Pipe couplings * Pipes * Pressure * Quality assurance * Sealing surfaces * Specification (approval) * Steel flanges * Steels * Temperature dependence * Testing * Tolerances (measurement) * Valves * Seals
Số trang
76