Loading data. Please wait

EN 10301

Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10301
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10301 (2004-01), IDT * BS EN 10301 (2003-09-17), IDT * NF A49-715 (2004-03-01), IDT * SN EN 10301 (2003-10), IDT * OENORM EN 10301 (2004-02-01), IDT * PN-EN 10301 (2006-02-28), IDT * SS-EN 10301 (2003-09-05), IDT * UNE-EN 10301 (2004-10-15), IDT * TS EN 10301 (2004-04-12), IDT * UNI EN 10301:2003 (2003-12-01), IDT * STN EN 10301 (2004-01-01), IDT * CSN EN 10301 (2004-05-01), IDT * DS/EN 10301 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 10301:2003 en (2003-09-01), IDT * SFS-EN 10301:en (2003-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1513 (1994-08) * EN ISO 1514 (1997-08) * EN ISO 1519 (2002-03) * EN ISO 2409 (1994-08) * EN ISO 2431 (1996-04) * EN ISO 2555 (1999-06) * EN ISO 2808 (1999-07) * EN ISO 2811-1 (2011-03) * EN ISO 2811-2 (2011-03) * EN ISO 2811-3 (2011-03) * EN ISO 2811-4 (2011-03) * EN ISO 2812-1 (1994-08) * EN ISO 2812-2 (1994-11) * EN ISO 2815 (2003-04) * EN ISO 3251 (2003-02) * EN ISO 6860 (1995-03) * EN ISO 7253 (2001-08) * EN ISO 8501-1 (2001-08) * EN ISO 8503-4 (1995-05)
Thay thế cho
prEN 10301 (2002-09)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10301
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10301 (2003-08)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10301
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10301 (2002-09)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10301
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10301 (1998-07)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10301
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerators * Ash contents * Bringing up * Coating materials * Coatings * Composition * Corrosion protection * Corrosivity * Definitions * Epoxy resins * Fittings * Friction * Frictional behaviour * Gas circuits * Gas transportation * Inner coatings * Inspection * Marking * Moulded parts * Offshore * Pipe coatings * Pipelines * Pipes * Plastic coatings * Plastics * Porosity tests * Pretreatment * Quality assurance * Resins * Sheathings * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Storage * Surface treatment * Surveillance (approval) * Testing * Transport * Underground * Working temperature * Bearings * Preconditioning
Số trang
29