Loading data. Please wait
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of volatile and non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1515 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; scratch test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1518 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1519 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of apparent viscosity by the Brookfield method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2555 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint and varnishes; determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Buchholz indentation test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2815 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3001 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Bend test (conical mandrel) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6860 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10301 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10301 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10301 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10301 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |