Loading data. Please wait

prEN 10301

Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10301
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10301 (1998-12), IDT * 98/711668 DC (1998-08-07), IDT * A49-715, IDT * OENORM EN 10301 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1515 (1973-12)
Paints and varnishes; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1515
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1518 (1992-04)
Paints and varnishes; scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1518
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1519 (1973-12)
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2555 (1989-02)
Plastics; resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of apparent viscosity by the Brookfield method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2555
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2811 (1974-04)
Paints and varnishes; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2811
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2815 (1973-12)
Paints and varnishes; Buchholz indentation test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2815
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3001 (1997-03)
Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3001
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6860 (1984-06)
Paints and varnishes; Bend test (conical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6860
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * ISO 8295 (1995-10) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10301 (2002-09)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10301
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10301 (2003-08)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10301
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10301 (2002-09)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10301
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10301 (1998-07)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - Internal coating for the reduction of friction for conveyance of non corrosive gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10301
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerators * Ash contents * Coatings * Corrosion protection * Corrosivity * Definitions * Fittings * Friction * Frictional behaviour * Gas circuits * Gas transportation * Inner coatings * Inspection * Marking * Moulded parts * Offshore * Pipe coatings * Pipelines * Pipes * Plastic coatings * Plastics * Porosity tests * Quality assurance * Resins * Sheathings * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Storage * Testing * Underground * Bearings
Số trang