Loading data. Please wait

ISO 2431

Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Four flow cups of similar dimensions, but having orifice diameters of 3 mm, 4 mm, 5 mm and 6 mm, are specified, The method for their calibration is given. Flow time may be used to control consistency (a method for the adjustment of paints to the correct application consistency at the application temperature is described in Annex A). The method is limited to testing materials for which the breakpoint of the flow from the orifice of the flow cup can be determined with certainty. This point is difficult to determine and reproduce for materials with flow times in excess of 100 s.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2431
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 535 (1991-09), MOD * DIN EN ISO 2431 (1996-05), IDT * BS EN ISO 2431 (1996-11-15), IDT * GB/T 6753.4 (1998), NEQ * EN ISO 2431 (1996-04), IDT * EN ISO 2431/AC (1999-07), IDT * NF T30-070 (1996-06-01), IDT * JIS K 5600-2-2 (1999-04-20), MOD * SN EN ISO 2431 (1996), IDT * SN EN ISO 2431/AC (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 2431 (1996-07-01), IDT * OENORM ISO 2431 (1993-12-01), IDT * PN-EN ISO 2431 (1999-12-09), IDT * SS-EN ISO 2431 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO 2431 (1996-10-24), IDT * STN EN ISO 2431 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 2431 (1997-12-01), IDT * DS/EN ISO 2431 (1996-10-10), IDT * NEN-EN-ISO 2431:1996 en (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2884 (1974-02)
Thay thế cho
ISO 2431 (1984-08)
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2431 (1991-11)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (revision of ISO 2431:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2431
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 2431 (2011-11)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2431 (2011-11)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1984-08)
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1980-10)
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2431 (1991-11)
Từ khóa
Calibration * Coating materials * Coatings * Consistency * Definitions * Design * Determination * Dimensions * Finishes * Flow cups * Flow measurement * Flow time * Lacquers * Paints * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * Time measurement * Varnishes * Viscosity
Mục phân loại
Số trang
10