Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-11-00
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |