Loading data. Please wait

EN 10289

Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10289
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10289 (2004-08), IDT * BS EN 10289 (2002-08-30), IDT * NF A49-708-1 (2002-10-01), IDT * SN EN 10289 (2003-11), IDT * OENORM EN 10289 (2004-07-01), IDT * PN-EN 10289 (2005-07-05), IDT * SS-EN 10289 (2002-08-23), IDT * UNE-EN 10289 (2003-06-27), IDT * TS EN 10289 (2004-04-12), IDT * UNI EN 10289:2003 (2003-03-01), IDT * STN EN 10289 (2003-01-01), IDT * CSN EN 10289 (2004-12-01), IDT * DS/EN 10289 (2003-01-08), IDT * NEN-EN 10289:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 10289:en (2003-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10021 (1993-09) * EN 24624 (1992-07) * EN ISO 868 (1997-11) * EN ISO 2808 (1999-07) * EN ISO 8501-1 (2001-08) * ISO 2815 (1973-12)
Thay thế cho
prEN 10289 (2001-12)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10289
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10289 (2002-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10289
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10289 (2001-12)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10289
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10289 (1996-11)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External liquid applied expoxy and epoxy-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10289
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Coatings * Composition * Corrosion protection * Definitions * Epoxides * Epoxy coatings * Epoxy resins * Exterior coatings * Fittings * Gas technology * Heat ageing tests * Inspection * Marking * Moulded parts * Offshore * Order indications * Pipe coatings * Pipelines * Pipes * Plastic coatings * Plastics * Polyurethane * Properties * Quality assurance * Seamless pipes * Sheathings * Shock resistance * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Storage * Technical data sheets * Testing * Thermosetting polymers * Water pipelines * Steel tubes * Bearings
Số trang
43