Loading data. Please wait
prEN 10289Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External liquid applied expoxy and epoxy-modified coatings
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24624 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paint and varnishes; determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Epoxide compounds; Determination of epoxide equivalent | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3001 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10289 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10289 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10289 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External liquid applied expoxy and epoxy-modified coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10289 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |