Loading data. Please wait
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 4: elementary quality system
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-04-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 473 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 03.180. Giáo dục 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29692 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 4: elementary quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-4 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements (ISO 3834-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3834-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-4 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding; fusion welding of metallic materials; part 4: elementary quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-4 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems for welding; fusion welding of metallic materials; part 4: elementary quality system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 729-4 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |