Loading data. Please wait

EN 1514-2

Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
This part of EN 1514 specifies the dimensions and marking of spiral wound gaskets for use in conjunction with flat face and raised face flanges complying with the requirements of EN 1092-1 for PN 10, PN 16, PN 25, PN 40, PN 63, PN 100 and PN 160 and up to and including DN 1000. NOTE 1 Dimensions of other types of gaskets for use with flanges to EN 1092-1, EN 1092-2, EN 1092-3 and EN 1092-4 are given in EN 1514-1, EN 1514-3, EN 1514-4, EN 1514-6, EN 1514-7 and EN 1514-8. NOTE 2 Annex A lists information to be supplied by the purchaser when ordering gaskets in circumstances where the choice of the gasket materials appropriate to the service is left to the manufacturer.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1514-2
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1514-2 (2014-12), IDT * BS EN 1514-2 (2014-09-30), IDT * NF E29-902-2 (2014-11-01), IDT * SN EN 1514-2 (2014-11), IDT * OENORM EN 1514-2 (2014-10-15), IDT * PN-EN 1514-2 (2015-01-15), IDT * SS-EN 1514-2 (2014-12-09), IDT * UNE-EN 1514-2 (2014-12-23), IDT * TS EN 1514-2 (2014-12-24), IDT * TS EN 1514-2 (2015-03-23), IDT * UNI EN 1514-2:2014 (2014-11-06), IDT * STN EN 1514-2 (2015-04-01), IDT * DS/EN 1514-2 (2014-09-25), IDT * NEN-EN 1514-2:2014 en (2014-09-01), IDT * SFS-EN 1514-2:en (2014-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-4 (2002-05)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (2006-03)
Flanges and their joints - Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08) * EN 13555 (2014-04) * EN ISO 6708 (1995-07)
Thay thế cho
EN 1514-2 (2005-05)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1514-2 (2014-04)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1514-2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1514-2 (2014-09)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-2 (2005-05)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1514-2 (2014-04)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1514-2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-2 (2013-01)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-2
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-2 (2004-12)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-2 (2003-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-2 (1996-09)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-2 (1994-07)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Dimensions * Fittings * Flange connections * Flange sealings * Flanges * Gaskets * Industrial pipework systems * Joints * Marking * Materials * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Sealing materials * Sealing shoulders * Shape * Size * Spiral-wound gaskets * Steel flanges * Flanged fittings * Connections * Compounds * Seals * Junctions
Số trang
16