Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-05-00
Pipework components - Definition and selection of PN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1333 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes - General plan (ISO 887:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 887 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-4 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |