Loading data. Please wait

EN 1333

Pipework components - Definition and selection of PN

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1333
Tên tiêu chuẩn
Pipework components - Definition and selection of PN
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1333 (1996-10), IDT
Pipework components - Definition and selection of PN; German version EN 1333:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1333
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E29-000*NF EN 1333 (1996-12-01), IDT
Pipework components. Definition and selection of pn.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-000*NF EN 1333
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1333 (1997), IDT
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1333
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1333 (1998-02-01), IDT
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1333
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1333 (1997-10-03), IDT
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1333
Ngày phát hành 1997-10-03
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1333 (1998-03-30), IDT
Pipework components. Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1333
Ngày phát hành 1998-03-30
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1333 (1997-01-15), IDT * OENORM EN 1333 (1997-01-01), IDT * SS-EN 1333 (1997-02-21), IDT * UNE-EN 1333 (1996-12-11), IDT * TS EN 1333 (2000-04-19), IDT * STN EN 1333 (2000-01-01), IDT * NEN-EN 1333:1996 en (1996-10-01), IDT * NEN-EN 1333:1996 nl (1996-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1333 (1995-12)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1333
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1333 (2006-03)
Flanges and their joints - Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1333 (2006-03)
Flanges and their joints - Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1333 (1995-12)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1333
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1333 (1993-09)
Pipe components; defintion; designation and selection of standard PN
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1333
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connecting dimensions * Definitions * Designations * Dimensions * Flanges * Mechanical properties * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Piping system * Rated pressure * Selection * Working pressures * Cords * Conduits * Electric cables * Mounting dimensions
Số trang