Loading data. Please wait

prEN 1333

Pipework components - Definition and selection of PN

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1333
Tên tiêu chuẩn
Pipework components - Definition and selection of PN
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1333 (1993-09)
Pipe components; defintion; designation and selection of standard PN
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1333
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1333 (2006-03)
Flanges and their joints - Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1333 (1995-12)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1333
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1333 (1993-09)
Pipe components; defintion; designation and selection of standard PN
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1333
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connecting dimensions * Definitions * Designations * Dimensions * Electric cables * Flanges * Mechanical properties * Pipe fittings * Pipelines * Piping system * Selection * Working pressures * Cords * Conduits * Mounting dimensions
Số trang