Loading data. Please wait

EN 1092-2

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1092-2
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1092-2 (1997-06), IDT * BS EN 1092-2 (1997-09-15), IDT * NF E29-200-2 (1997-09-01), IDT * SN EN 1092-2 (1997), IDT * OENORM EN 1092-2 (1997-09-01), IDT * PN-EN 1092-2 (1999-01-07), IDT * SS-EN 1092-2 (1997-07-31), IDT * UNE-EN 1092-2 (1998-01-30), IDT * TS EN 1092-2 (2010-06-24), IDT * TS ISO 7005-2 (1998-03-20), NEQ * UNI EN 1092-2:1999 (1999-02-28), IDT * STN EN 1092-2 (2001-04-01), IDT * CSN EN 1092-2 (1999-01-01), IDT * DS/EN 1092-2 (1998-01-09), IDT * NEN-EN 1092-2:1997 en (1997-05-01), IDT * SFS-EN 1092-2 (2000-04-14), IDT * SFS-EN 1092-2:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 887 (1983-09)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 887
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-3 (1979-07)
Roughness comparison specimens; Part 3 : Cast surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-3
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1987-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (1994-11) * prEN 1092-1 (1994-08) * EN ISO 6708 (1995-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * ISO 185 (1988-12) * ISO 1083 (1987-10) * ISO 2531 (1991-10) * ISO 5922 (1988) * ISO 7005-2 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 1092-2 (1996-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-2 (1996-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-2 (1993-05)
Flanges and their joints; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Cast-iron * Cast-iron pipe * Cast-iron pipelines * Circular shape * Contact surfaces * Definitions * Dimensions * Finishes * Fittings * Flanged fittings * Flanges * Grey cast-iron * Industrial pipework systems * Iron * Joints * Lamellar graphite * Marking * Materials * Metal conduits * Nodular graphites * Pipe couplings * Pipes * Products * Round flange * Sealing surfaces * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Valves * Junctions * Flange connections * Compounds * Metal pipes * Connections * Metal tubes
Số trang