Loading data. Please wait

prEN 1092-2

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1092-2
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1994-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves and fittings - Part 1: Steel flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 887 (1983-09)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 887
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1083 (1987-10)
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1083
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-3 (1979-07)
Roughness comparison specimens; Part 3 : Cast surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-3
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1987-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7483 (1991-10)
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7483
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5922 (1988)
Thay thế cho
prEN 1092-2 (1993-05)
Flanges and their joints; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-2 (1996-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-2 (1993-05)
Flanges and their joints; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-iron * Definitions * Dimensions * Flange connections * Flanged fittings * Flanges * Grey cast-iron * Iron * Joints * Marking * Materials * Metal conduits * Metal pipes * Pipe couplings * Pipes * Products * Round flange * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Valves * Junctions * Compounds * Connections * Metal tubes
Số trang