Loading data. Please wait

EN 545

Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 545
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50545:1994*SABS EN 545:1994 (1999-03-02)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50545:1994*SABS EN 545:1994
Ngày phát hành 1999-03-02
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 545 (1995-01), IDT * BS EN 545 (1995-04-15), IDT * NF A48-801 (1994-12-01), IDT * ISO/DIS 10804-1 (1994-06), MOD * SN EN 545 (1996), IDT * OENORM EN 545 (1995-05-01), IDT * PN-EN 545 (2002-03-11), IDT * SS-EN 545 (1995-05-29), IDT * UNE-EN 545 (1995-12-11), IDT * TS EN 545 (1996-09-03), IDT * STN EN 545 (1999-05-01), IDT * DS/EN 545 (1996-03-11), IDT * NEN-EN 545:1995 en (1995-09-01), IDT * SABS EN 545:1994 (1999-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 (1983-05)
Pipe components; Definition of nominal pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 AMD 1 (1984-07)
Amendment 1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268 AMD 1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7483 (1991-10)
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7483
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1989) * ENV 197-1 (1989) * prEN 805 (1992-08) * prEN 1092-2 (1993-05) * EN 10002-1 (1990-03) * ISO 2531 (1991-10) * ISO 4633 (1983-06) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 6708 (1980-06)
Thay thế cho
prEN 545 (1993-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 545 (2002-06)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 545 (2010-09)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2006-11)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2002-06)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1993-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Cast iron pipes * Cast-iron * Cast-iron pipe * Cast-iron pipelines * Coatings * Definitions * Dimensions * Fittings * Functional efficiency * Functional reliability * Functions * Marking * Mechanical properties * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Quality assurance * Specification (approval) * Spheroidal-graphite cast-iron * Tables (data) * Testing * Water pipelines * Water practice
Số trang