Loading data. Please wait

EN 545

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and associated test methods applicable to ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for the construction of pipelines outside buildings: to convey different types of water (e. g. raw water, treated water, re-used water) for all types of applications (e. g. water intended for human consumption, for fire protection, for snow making, for irrigation, for hydro-electricity etc.); with or without pressure; to be installed below or above ground. This European Standard is applicable to pipes, fittings and accessories which are: manufactured with socketed, flanged or spigot ends; supplied externally and internally coated; suitable for fluid temperatures between 0 °C and 50 °C, excluding frost; not intended for use in areas subject to reaction to fire regulations. This does not preclude special arrangements for the products to be used at higher temperatures. This European Standard covers pipes and fittings cast by any type of foundry process or manufactured by fabrication of cast components, as well as corresponding joints and accessories, in a size range extending from DN 40 to DN 2000, inclusive. This European Standard specifies requirements for materials, dimensions and tolerances, mechanical properties and standard coatings of ductile iron pipes and fittings. It also gives performance requirements for all components including joints. Joint design and gasket shapes are outside the scope of this standard. In addition, reference is made to the minimum performance requirements of couplings, flange adaptors and saddles manufactured for use with ductile iron pipes and fittings. NOTE In this European Standard, all pressures are relative pressures, expressed in bars (100 kPa = 1 bar).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 545
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50545:2014*SABS EN 545:2014 (2014-07-28)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50545:2014*SABS EN 545:2014
Ngày phát hành 2014-07-28
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 545 (2010-12), IDT * DIN EN 545 (2011-09), IDT * BS EN 545 (2010-10-31), IDT * NF A48-801 (2010-12-01), IDT * SN EN 545 (2010-12), IDT * OENORM EN 545 (2011-03-15), IDT * PN-EN 545 (2010-11-03), IDT * SS-EN 545 (2010-09-27), IDT * UNE-EN 545 (2011-11-16), IDT * TS EN 545 (2012-12-27), NEQ * UNI EN 545:2010 (2010-10-14), IDT * STN EN 545 (2011-02-01), IDT * CSN EN 545 (2011-05-01), IDT * CSN EN 545 (2015-05-01), IDT * DS/EN 545 (2010-11-12), IDT * NEN-EN 545:2010 en (2010-09-01), IDT * SABS EN 545:2014 (2014-07-28), IDT * SFS-EN 545 (2011-09-02), IDT * SFS-EN 545:en (2010-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (2006-03)
Flanges and their joints - Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7091 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7091
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 681-1 (1996-04) * EN 1092-2 (1997-04) * EN 14901 (2006-05) * EN ISO 4016 (2000-11) * EN ISO 4034 (2000-11) * EN ISO 6506-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08)
Thay thế cho
EN 545 (2006-11)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 545 (2010-02)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 545
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 545 (2010-09)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2006-11)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2002-06)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545/AC (2004-12)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545/AC
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 545 (2010-02)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 545
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (2008-07)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (2006-06)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (2002-01)
Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (2000-12)
Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1993-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Cast iron pipes * Cast-iron * Cast-iron pipe * Cast-iron pipelines * Coatings * Definitions * Dimensions * Fittings * Functional efficiency * Functional reliability * Functions * Marking * Materials * Mechanical properties * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Pressure classes * Quality assurance * Specification (approval) * Spheroidal-graphite cast-iron * Tables (data) * Testing * Water pipelines * Water practice
Số trang
93