Loading data. Please wait
prEN 545Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water supply - Requirements for systems and components outside buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 805 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc and zinc alloys - Primary zinc | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1179 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipework components - Definition and selection of PN | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1333 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-1 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-2 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-3 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-4 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grade C (ISO 4016:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24016 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts; product grade C (ISO 4034:1986) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24034 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6708 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 545 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 545 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 545 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 545 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 545 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 545 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |